Peercoin Giá

Peercoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PPC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
binance

Binance

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
okx

OKX

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
bybit

Bybit

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
digifinex

DigiFinex

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
bitrue

Bitrue

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
bingx

BingX

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
bitget

Bitget

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
deepcoin

Deepcoin

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
bitmart

BitMart

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
cointiger

CoinTiger

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
whitebit

WhiteBIT

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
lbank

LBank

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
btse

BTSE

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
gate-io

Gate.io

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
htx

HTX

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
xt

XT.COM

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
upbit

Upbit

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
kucoin

KuCoin

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
mexc

MEXC

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
indoex

IndoEx

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
phemex

Phemex

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
bitforex

BitForex

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
latoken

LATOKEN

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
bibox

Bibox

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
bithumb

Bithumb

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
poloniex

Poloniex

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
kraken

Kraken

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
p2b

P2B

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
dydx

dYdX

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
citex

CITEX

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
bitmex

BitMEX

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
stormgain

StormGain

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
coinsbit

Coinsbit

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
tidex

Tidex

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
bitfinex

Bitfinex

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6205
$0.6205
HK$4.8584
0.5787

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PPC sang USD là 1 PPC tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.6205 Peercoin. Vốn hóa thị trường là $15.601m. Trong tuần qua, Peercoin đã tăng 2.49%, với mức cao nhất là $0.6346 và mức thấp nhất là $0.6055. Trong tháng qua, Peercoin đã tăng 6.59%, với mức giá cao nhất là $0.6346 và thấp nhất là $0.5363. Trong năm qua, Peercoin đã tăng thêm 50.08%, với mức cao nhất là $0.6346 và mức thấp nhất là $0.2541. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PPC đã được giao dịch trên 41 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.